TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Anschließend wird der Transferring mit dem Gürtelpaket über die Karkassetrommel positioniert.

Sau đó, vòng chuyển giao được định vị bằng gói vành đai trên mặt lốp xe có hình cái trống.

Beim Schleudern (Bild 1) wird eine axial verfahrbare Lanze in eine Schleudertrommel (z. B. einseitig offenes Rohr) eingeführt.

Trong phương pháp quay ly tâm (Hình 1), một ống dài có thể di chuyển dọc trục, được chĩa vào bên trong một cái trống quay ly tâm (thí dụ ống hở một đầu).