TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Auf der vom Elektromotor angetriebenen Hohlwelle ist ein Ring fest angebracht. Dieser ist an seiner Außenseite mit mehreren Aussparungen versehen.

Trên trục rỗng được vận hành bởi động cơ điện có gắn chặt một cái vòng với mặt bên ngoài có nhiều lỗ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Und von unten rast die endlose Schneedecke diesem Kreis aus rosarotem Leben entgegen, um ihn einzuhüllen.

Từ phía dưới, mặt tuyết mênh mông ào ạt chạy ngược lên để ôm kín cái vòng tròn đỏ hồng của sự sống.

Innerhalb ihres Kreises schwingt, zwölf Meter hoch aufgehängt, ein schweres bronzenes Pendel, schimmert im Kerzenlicht.

Một quả lắc bằn đồng thau, ánh lên dưới nến, đung đưa trong cái vòng cung tròn ở độ cao mười hai mét.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

And below, the vast blanket of snow hurtles nearer and nearer to envelop this circle of pinkness and life.

Từ phía dưới, mặt tuyết mênh mông ào ạt chạy ngược lên để ôm kín cái vòng tròn đỏ hồng của sự sống.

Inside their circle, a massive bronze pendulum swings from a height of twelve meters, glints in the candlelight.

Một quả lắc bằng đồng thau, ánh lên dưới nến, đung đưa trong cái vòng cung tròn ở độ cao mười hai mét.