Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt) |
Auf der vom Elektromotor angetriebenen Hohlwelle ist ein Ring fest angebracht. Dieser ist an seiner Außenseite mit mehreren Aussparungen versehen. |
Trên trục rỗng được vận hành bởi động cơ điện có gắn chặt một cái vòng với mặt bên ngoài có nhiều lỗ. |
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt) |
Und von unten rast die endlose Schneedecke diesem Kreis aus rosarotem Leben entgegen, um ihn einzuhüllen. |
Từ phía dưới, mặt tuyết mênh mông ào ạt chạy ngược lên để ôm kín cái vòng tròn đỏ hồng của sự sống. |
Innerhalb ihres Kreises schwingt, zwölf Meter hoch aufgehängt, ein schweres bronzenes Pendel, schimmert im Kerzenlicht. |
Một quả lắc bằn đồng thau, ánh lên dưới nến, đung đưa trong cái vòng cung tròn ở độ cao mười hai mét. |
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt) |
And below, the vast blanket of snow hurtles nearer and nearer to envelop this circle of pinkness and life. |
Từ phía dưới, mặt tuyết mênh mông ào ạt chạy ngược lên để ôm kín cái vòng tròn đỏ hồng của sự sống. |
Inside their circle, a massive bronze pendulum swings from a height of twelve meters, glints in the candlelight. |
Một quả lắc bằng đồng thau, ánh lên dưới nến, đung đưa trong cái vòng cung tròn ở độ cao mười hai mét. |