Việt
Cán láng
Anh
schreinering
calender
Đức
kalandrieren
Kalanderwalze
Trục cán láng
Kalander
Máy cán láng
:: Kalanderbeschickung
:: Cấp liệu cán láng
Kalandrierte Folien
Màng được cán láng
Kalanderanlage
Dàn máy cán láng
kalandrieren /vt/C_DẺO/
[EN] calender
[VI] cán láng