TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cáo lỗi

cáo lỗi

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Xin lỗi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

cáo lỗi

apologize

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

apologize

Xin lỗi, cáo lỗi

Từ điển tiếng việt

cáo lỗi

- đg. (trtr.). Xin lỗi, xin thứ lỗi. Xin cáo lỗi cùng bạn đọc vì những sai sót của bài báo.