TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Schadensstelle muss angeschliffen und alte Lackierungen bis auf die gesunden Schichten abgeschliffen werden.

Chỗ hư hại phải được mài sơ và những lớp sơn cũ phải được mài cho tới những lớp sơn còn tốt.

Bedenken Sie bitte, dass bei Sommerreifen trotz gutem Profil die Haftung bei niedrigenTemperaturen stark abnimmt.

Ông/Bà nên biết rằng, độ bám đường của bánh xe mùa hè giảm mạnh khi nhiệt độ xuống thấp mặc dù gai vẫn còn tốt.

Falls die alte Kleberaupe in Ordnung ist, ist sie bis auf den Rest von ca. 1 mm bis 2 mm glatt abzuschneiden. Ansonsten ist sie vollständig zu entfernen.

Trong trường hợp mối dán cũ vẫn còn tốt, phải cắt nhẵn đi để còn lại khoảng 1 mm đến 2 mm. Nếu không, phải được làm sạch toàn bộ.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Fällt ein System aus, wird automatisch auf das intakte umgeschaltet.

Khi hệ thống bị tắt thì thiết bị còn tốt phải tự động chuyển mạch.