Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt) |
Anschluss 43 hat Vorratsdruck. |
Đầu nối 43 có áp suất dự trữ. |
Der Ausgang 22 ist ebenfalls drucklos. |
Đầu ra 22 cũng không có áp suất. |
Anschluss 41 und Anschluss 42 sind drucklos. |
Đầu nối 41 và 42 không có áp suất. |
Chuyên ngành chất dẻo (nnt) |
Negative Drücke sind nicht möglich. |
Không thể có áp suất âm. |
PF-Gießharze härten drucklos. |
Nhựa đúc PF hóa cứng không có áp suất. |