TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Anschluss 43 hat Vorratsdruck.

Đầu nối 43 có áp suất dự trữ.

Der Ausgang 22 ist ebenfalls drucklos.

Đầu ra 22 cũng không có áp suất.

Anschluss 41 und Anschluss 42 sind drucklos.

Đầu nối 41 và 42 không có áp suất.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Negative Drücke sind nicht möglich.

Không thể có áp suất âm.

PF-Gießharze härten drucklos.

Nhựa đúc PF hóa cứng không có áp suất.