TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Stromdurchflossene Leiter im Magnetfeld.

Dây dẫn có dòng điện đi qua trong từ trường.

Es fließt kein hoher Strom der den Läufer stark erhitzen könnte.

Không có dòng điện cao chạy qua gây quá nhiệt cho rotor.

Kraftwirkung zwischen stromdurchflossenen Leitern.

Lực tác dụng giữa hai dây dẫn có dòng điện đi qua.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

1: 1-Zustand, ja, z.B. es fließt ein Strom

1 Tình trạng 1, có, t.d. có dòng điện

0: 0-Zustand, nein, z.B. es fließt kein Strom

0 Tình trạng 0, không, t.d. không có dòng điện