Việt
có máu
nhiều máu
chứa máu
nhuộm máu hay có máu bao phủ
Anh
sanguineous
Rucke die guck, rucke di guck,Kein Blut im Schuck.Der Schuck ist nicht zu klein,Die rechte Braut, die führt er heim.
Rúc-di-cúc, rúc-di-cúcHài không có máu,Chân vừa như in,Đúng cô dâu thật,Hoàng tử dẫn về.
sanguineous /y học/
có máu, nhiều máu, chứa máu, nhuộm máu hay có máu bao phủ