TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công sứ tòa thánh

công sứ tòa thánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giáo sĩ đại diện Giáo hoàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đặc sứ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

công sứ tòa thánh

internuncio

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

công sứ tòa thánh

Internuntius

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Legat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

internuncio

Đặc sứ, công sứ Tòa Thánh

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Internuntius /der; -, ...ien (kath. Kirche)/

công sứ tòa thánh (đại diện cho Giáo hoàng);

Legat /[le’ga:t], der; -en, -en/

(kath Kirche) công sứ tòa thánh; giáo sĩ đại diện Giáo hoàng;