Việt
ngưỏi buộc tội
người kết tội
công tô viên
công cáo viên
Đức
Beschuldigerin
böslicher Beschuldiger
kẻ vu khống.
Beschuldigerin /f =, -nen/
ngưỏi buộc tội, người kết tội, công tô viên, công cáo viên; böslicher Beschuldiger kẻ vu khống.