Việt
Công tắc bảo vệ đường dây
Anh
circuit breaker
line protection swicth/circuit breaker
Đức
Leitungsschutz-Schalter
Leitungsschutzschalter
Im Fehlerfall führt der Körperschluss zu einem Kurz schluss, der die ÜberstromSchutzeinrichtungen (z.B. Sicherungen, Leitungsschutzschalter) in der vorgegebenen Zeit ansprechen lässt und das Gerät vom Netz trennt (Bild 1).
Khi có sự cố, lỗi rò điện ra vỏ sẽ gây ra sự ngắn mạch. Thiết bị bảo vệ chống quá dòng (thí dụ cầu chì, công tắc bảo vệ đường dây) sẽ phản ứng trong khoảng thời gian định trước và cách ly thiết bị điện khỏi lưới điện (Hình 1).
Als Schutz werden ÜberstromSchutzeinrichtungen (Sicherungen, Lei tungsschutzschalter) und Fehlerstromschutzschalter (FlSchutzschalter) verwendet, die im Fehlerfall das Gerät vom Netz trennen.
Các thiết bị bảo vệ chống quá dòng như cầu chì, công tắc bảo vệ đường dây (CB = circuit breaker) và công tắc chống dòng điện rò (ELCB = Earth Leakage Circuit Breaker) được sử dụng. Khi có sự cố xảy ra, những thiết bị bảo vệ này cách ly thiết bị khỏi lưới điện.
[EN] line protection swicth/circuit breaker
[VI] công tắc bảo vệ đường dây
[VI] Công tắc bảo vệ đường dây
[EN] circuit breaker