Việt
cầu bị động
Anh
dead axle
rigid axle
Durch Vergleich der Raddrehzahlen der angetriebenen Achse mit den Raddrehzahlen der nicht angetriebenen Achse wird dies erkannt.
Việc này được nhận biết bằng cách so sánh tốc độ quay của bánh xe cầu chủ động và cầu bị động.
dead axle, rigid axle /cơ khí & công trình;ô tô;ô tô/