TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cầu chủ động

Cầu chủ động

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cầu chủ động

drive axle

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 driving axle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cầu chủ động

Antriebsachse

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

22.7.4 Antriebsachsen

22.7.4 Cầu chủ động

1. Antriebsachse anheben.

1 Nâng cầu chủ động lên.

16.1.3 Allradantrieb

16.1.3 Tất cả các cầu chủ động

Hinterradantrieb mit einer Antriebsachse

Truyền động bánh sau với một cầu chủ động

Hinterradantrieb mit zwei angetriebenen Achsen

Truyền động bánh sau với hai cầu chủ động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 driving axle /cơ khí & công trình/

cầu chủ động

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Antriebsachse

[EN] drive axle

[VI] Cầu chủ động