Việt
Cắt gió đá
Cắt bằng đèn xì oxy-acetylen
Cắt thép bằng đèn xì oxyacetylen
Dung sai kích thước trong phương pháp cắt bằng hơi đốt
Anh
Flame cutting
Flame cuttlng with oxyacetylene
Flame cutting of steel
Flame-cutting
dimensional tolerances
Đức
Brennschneiden
Autogenes Brennschneiden
autogenes
Brennschneiden von Stahl
Maßtoleranzen
Brennschneiden,Maßtoleranzen
[EN] Flame-cutting, dimensional tolerances
[VI] Dung sai kích thước trong phương pháp cắt bằng hơi đốt (cắt bằng đèn xì oxy, cắt bằng ngọn lửa (khí axêtylen), cắt gió đá)
[EN] flame cutting
[VI] Cắt bằng đèn xì (mỏ đốt) oxy-acetylen, cắt gió đá
[EN] Flame cutting of steel
[VI] Cắt thép bằng đèn xì (mỏ đốt) oxyacetylen, cắt gió đá
[VI] Cắt gió đá
[EN] Flame cutting
Brennschneiden,autogenes
[EN] Flame cuttlng with oxyacetylene