TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cắt nóng

Cắt nóng

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

cắt nóng

hot-cut pelletiser

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

heated cutter

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

hot cutting

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hot shear

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hot shearing

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

cắt nóng

Heissabschlag

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Warmschneide

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Warmschneide

Dao cắt nóng

Plasma-Schmelzschneiden (Prinzip)

Cắt nóng chảy bằng plasma (Nguyên lý)

Laserstrahlschneiden (Prinzip)

Cắt nóng chảy bằng tia laser (Nguyên lý)

Deshalb setzt man als dritte Alternative die Warmschneide ein (Bild 4).

Vì vậy cắt nóng được sử dụng làm lựa chọn thứ ba (Hình 4).

Für legierte Stähle und NE-Metalle eignet sich das Plasma-Schmelzschneiden besonders gut.

Cắt nóng chảy bằng plasma đặc biệt thích hợp cho thép hợp kimvà kim loại màu.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hot cutting

cắt nóng

hot shear

cắt nóng

hot shearing

cắt nóng

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Heissabschlag

[EN] hot-cut pelletiser

[VI] Cắt nóng (trong quá trình tạo hạt nhựa)

Warmschneide

[EN] heated cutter

[VI] Cắt nóng