Việt
Cắt nóng
Anh
hot-cut pelletiser
heated cutter
hot cutting
hot shear
hot shearing
Đức
Heissabschlag
Warmschneide
Dao cắt nóng
Plasma-Schmelzschneiden (Prinzip)
Cắt nóng chảy bằng plasma (Nguyên lý)
Laserstrahlschneiden (Prinzip)
Cắt nóng chảy bằng tia laser (Nguyên lý)
Deshalb setzt man als dritte Alternative die Warmschneide ein (Bild 4).
Vì vậy cắt nóng được sử dụng làm lựa chọn thứ ba (Hình 4).
Für legierte Stähle und NE-Metalle eignet sich das Plasma-Schmelzschneiden besonders gut.
Cắt nóng chảy bằng plasma đặc biệt thích hợp cho thép hợp kimvà kim loại màu.
cắt nóng
[EN] hot-cut pelletiser
[VI] Cắt nóng (trong quá trình tạo hạt nhựa)
[EN] heated cutter
[VI] Cắt nóng