Việt
Cắt vào
cắt sâu
Anh
cut in
cutting-in
Dies erleichtert das Eindringen in den Werkstoff.
Điều này làm việc cắt vào vật liệu được dễ dàng.
Der Freiwinkel ermöglicht das Eindringen des Bohrers in den Werkstoff.
Góc thoát tạo điều kiện cho mũi khoan cắt vào trong vật liệu.
v Vorkerben des Werkstückes durch Eindringen einer oder beider Keilschneiden
Tạo khía trước cho phôi qua việc cắt vào bằng một hoặc hai lưỡi cắt của nêm
Damit wird erreicht, dass der Gewindebohrer besser anschneidet und die äußeren Gewindegänge nicht aus der Kernlochbohrung herausgedrückt werden.
Nhờ vậy cây tarô cắt vào dễ dàng hơn và những mối ren ngoài không bị đẩy ép ra khỏi lỗ khoan lõi ren.
Sechskantschrauben werden als Einziehschrauben (Bild 1) ohne Muttern, verwendet, wenn das Muttergewinde in das Werkstück eingeschnitten ist.
Bu lông lục giác được sử dụng như bu lông siết không có đai ốc (Hình 1) khi ren đai ốc được cắt vào chi tiết.
cắt sâu, cắt vào