TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Dichtheit der Verschraubungen wird mit Hilfe von Dichtringen, flüssigen oder plastischen Dichtmitteln oder mit Schneidringen sichergestellt (Bild 3).

Ốc được siết chặt nhờ vòng bít kín (gioăng), chất bít kín dạng lỏng hoặc dạng dẻo hoặc với các vòng cắt (vòng lót, nhẫn cắt), bảo đảm sự an toàn (Hình 3).