Việt
Cống tròn
Anh
Pipe culvert
pile culvert
circular sewer
Culvert
Pipe
pipe culvert
Pháp
Ponceau tubulaire
buse
pipe culvert /y học/
cống tròn
pile culvert /y học/
circular sewer, Culvert,Pipe, pile culvert, pipe culvert
[EN] Pipe culvert
[VI] Cống tròn
[FR] Ponceau tubulaire; buse
[VI] Cống thoát nước kiểu đường ống tròn đường kính tương đối lớn.