TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cổng và

cổng Và

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

cổng và

AND gate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

 AND element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 AND gate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cổng và

UND Tor

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

cổng và

ET porte

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Verarmungstyp fließt bei einer Spannung von 0 V zwischen Gate und Source ein Strom zwischen Drain und Source.

Ở loại nghèo, khi giữa cực cổng và cực nguồn có điện áp là 0 V thì có dòng điện chạy giữa máng và nguồn.

Beim Anreicherungstyp fließt bei einer Spannung von 0 V zwischen Gate und Source kein Strom zwi­ schen Drain und Source.

Ở loại tăng cường, khi giữa cực cổng và cực nguồn có điện áp là 0 V thì không có dòng điện chạy giữa máng và nguồn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Klappen und andere Verschlusseinrichtungen gegen Zufallen sichern

Khóa các van cổng và các van đóng mở chống vô tình thao tác

Mit dem Begriff „Armatur“ werden heute im Wesentlichen Absperr- und Regelorgane in Rohrleitungssystemen bezeichnet, im engeren Sinne – neben den Kondensatableitern – Ventile, Hähne, Schieber und Klappen.

Danh từ “phụ kiện” ngày nay được dùng chính để chỉ thiết bị đóng mở và điều chỉnh dòng chảy trong hệ thống ống dẫn, theo nghĩa hẹp - bên cạnh bẫy hơi - là các van cầu, van bi, van cổng và van bướm.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

cổng VÀ

[DE] UND Tor

[VI] cổng VÀ

[EN] AND gate

[FR] ET porte

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

AND gate /toán & tin/

cổng Và

 AND element, AND gate /toán & tin/

cổng Và