Việt
Cao độ nước ngầm
Anh
Underground water level
underground water level
Pháp
Niveau dela nappe phréatique
underground water level /điện/
cao độ nước ngầm
underground water level /xây dựng/
[EN] Underground water level
[VI] Cao độ nước ngầm
[FR] Niveau dela nappe phréatique
[VI] Cao độ mặt thoáng ổn định của nước ngầm, phân biệt cao độ nước ngầm về mùa mưa, mùa khô...