TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Decarbonylierung (z. B. Furfural zu Furan)

Khử carbonyl (t.d. furfural thành furan)

Hydrierung von Nitrilen, Oximen und Carbonylverbindungen

Hydro hóa nitrile, oxim và các hợp chất carbonyl

Hydrierung von aromatischen Carbonylverbindungen zu aromatischen Alkoholen

Hydro hóa các hợp chất carbonyl thơm thành rượu thơm

Hydrierung von aliphatischen Carbonylverbindungen zu aliphatischen Alkoholen

Hydro hóa các hợp chất carbonyl mạch thẳng thành rượu mạch thẳng

Hydrierung von Oxoprodukten (ungesättigte Aldehyde), Ethin, Olefinen und Carbonylverbindungen

Hydro hóa các sản phẩm oxo (aldehyd chưa no) ethin, olefin và các hợp chất carbonyl