TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chánh án

chánh án

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chánh án

Gerichtspräsident

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Richter

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Präsident des Gerichtshofes

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein Rechtsassessor erblickt sich in der Robe eines Richters in Zürich und gibt seinen Posten in Bern auf.

Một luật gia thấy mình sẽ khoác áo chánh án ở Zürich nên từ chức ở Berne.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

When a solicitor catches sight of himself in the robes of a judge in Zürich, he abandons his job in Berne.

Một luật gia thấy mình sẽ khoác áo chánh án ở Zürich nên từ chức ở Berne.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gerichtspräsident /der/

chánh án (tòa án);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gerichtspräsident /m -en, -en/

chánh án (tòa án); -

Từ điển tiếng việt

chánh án

- dt. Người đứng đầu của một toà án: chánh án toà án nhân dân.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chánh án

Richter m, Präsident m des Gerichtshofes