Việt
giấy chúng nhận
chúng thư
giấy chúng chỉ
văn bằng
tài liệu.
Đức
Urkunde
Urkunde /f =, -n/
giấy chúng nhận, chúng thư, giấy chúng chỉ, văn bằng, tài liệu.