TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chương trình kiểm soát

Chương trình kiểm soát

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chương trình kiểm soát

Controlled program

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

 monitor program

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 monitoring program

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 monitor program, monitoring program /toán & tin/

chương trình kiểm soát

Từ điển kế toán Anh-Việt

Controlled program

Chương trình kiểm soát