TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất chảy

Chất chảy

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chất chảy

Fluids

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

 influent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chất chảy

Fluide

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Fluid Fluidgruppe

Nhóm chất chảy

Fluidgruppe 2

Nhóm chất chảy 2

Fluidgruppe 1 (gefährlich)

Nhóm chất chảy 1 (nguy hiểm)

Dichte des Fördermediums in kg/m3

Tỷ trọng chất chảy [kg/m3]

Dynamische Viskosität des Fördermediums in Pa · s

Độ nhờn động học chất chảy [Pa.s]

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 influent /hóa học & vật liệu/

chất chảy

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Fluide

[EN] Fluids

[VI] Chất chảy