TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất tan

Chất tan

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chất tan

Solute

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chất tan

aufgelöster Stoff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

gelöster Stoff je 100 g Lösemittel

chất tan trong 100 g dung môi

Werden mehrere Lösungen (bestehend aus Lösemittel und gelöstem Stoff) gemischt, so gelten die folgenden Bilanzgleichungen für den gelösten Stoff:

Pha trộn nhiều dung dịch (từ nhiều dung môi và chất tan) ta có phương trình cân bằng sau cho chất tan:

Massenanteile des gelösten Stoffes in den Lösungen 1, 2, ..., n

Thành phần khối lượng chất tan trong các dung dịch 1, 2, …, n

Äquivalenzzahl der wirksamen Substanz in der Maßlösung (vgl. S. 49).

Trị số đương lượng chất tan trong dung dịch chuẩn (xem trang 49).

Massenanteil des gelösten Stoffes in der Mischung bzw. neuen Lösung

Thành phần khối lượng chất tan trong dung dịch hỗn hợp hoặc dung dịch mới

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufgelöster Stoff /m/CNT_PHẨM/

[EN] solute

[VI] chất tan

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

solute

chất tan

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Solute

Chất tan

Solute

Chất tan

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Solute /HÓA HỌC/

Chất tan

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Solute

Chất tan