TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất thải sinh hoạt

Chất thải sinh hoạt

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất thải nội trợ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất thải tiêu dùng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất thải gia dụng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất thải thành thị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chất thải sinh hoạt

Household Waste

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Residential Waste

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

domestic waste

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

consumer waste

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

municipal waste

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chất thải sinh hoạt

Hausmüll

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Siedlungsabfall

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Haushaltabfall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Haushaltabfall /m/KTC_NƯỚC/

[EN] domestic waste

[VI] chất thải sinh hoạt, chất thải nội trợ

Hausmüll /m/P_LIỆU/

[EN] consumer waste, domestic waste

[VI] chất thải tiêu dùng, chất thải gia dụng, chất thải sinh hoạt

Hausmüll /m/ÔNMT/

[EN] consumer waste, domestic waste, municipal waste

[VI] chất thải gia dụng, chất thải sinh hoạt, chất thải thành thị

Từ điển môi trường Anh-Việt

Household Waste

Chất thải sinh hoạt (Chất thải gia đình)

Solid waste, composed of garbage and rubbish, which normally originates in a private home or apartment house. Domestic waste may contain a significant amount of toxic or hazardous waste.

Chất thải rắn bao gồm rác nhà bếp, rác bã từ các hộ gia đình. Chất thải gia đình có thể chứa một số lượng đáng kể độc tố hay chất thải nguy hại.

Residential Waste

Chất thải sinh hoạt

Waste generated in single and multi-family homes, including newspapers, clothing, disposable tableware, food packaging, cans, bottles, food scraps, and yard trimmings other than those that are diverted to backyard composting. (See: Household hazardous waste.)

Chất thải sinh ra từ một hoặc nhiều gia đình, bao gồm báo chí, quần áo, bộ đồ ăn bị vứt bỏ, bao bì thức ăn, lon, chai lọ, thức ăn thừa, rác vườn, không phải là những thứ được đưa ra sau vườn làm phân bón. (Xem:: chất thải sinh hoạt nguy hại.)

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Household Waste

[DE] Hausmüll

[VI] Chất thải sinh hoạt (Chất thải gia đình)

[EN] Solid waste, composed of garbage and rubbish, which normally originates in a private home or apartment house. Domestic waste may contain a significant amount of toxic or hazardous waste.

[VI] Chất thải rắn bao gồm rác nhà bếp, rác bã từ các hộ gia đình. Chất thải gia đình có thể chứa một số lượng đáng kể độc tố hay chất thải nguy hại.

Residential Waste

[DE] Siedlungsabfall

[VI] Chất thải sinh hoạt

[EN] Waste generated in single and multi-family homes, including newspapers, clothing, disposable tableware, food packaging, cans, bottles, food scraps, and yard trimmings other than those that are diverted to backyard composting. (See: Household hazardous waste.)

[VI] Chất thải sinh ra từ một hoặc nhiều gia đình, bao gồm báo chí, quần áo, bộ đồ ăn bị vứt bỏ, bao bì thức ăn, lon, chai lọ, thức ăn thừa, rác vườn, không phải là những thứ được đưa ra sau vườn làm phân bón. (Xem:: chất thải sinh hoạt nguy hại.)