TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chẳng hạn

chẳng hạn

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chẳng hạn

 for example

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 for instance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 instance for

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Auflösen der vorhandenen Klammern (z. B. durch Ausmultiplizieren).

Loại bỏ các ngoặc (chẳng hạn bằng cách nhân từng các thừa số với nhau).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Er bezieht sich z.B. auf das am Tellerrad anliegende Lastmoment.

Nó liên quan chẳng hạn đến momen tải ở bánh răng vành khăn.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Gase, z. B. Ethylenoxid, Formaldehyd (Methanal), Wasserstoffperoxid

Khí, chẳng hạn như ethyleneoxide, formaldehyd (methanal), hydro peroxide

nicht krankheitserregende Sicherheitsstämme verfügbar, z. B. E. coli K12

Dòng an toàn, không gây bệnh có sẵn, chẳng hạn như E. coli K12

Dadurch sinken z.B. die Ernteerträge von Nutzpflanzen.

Vì thế mà sản lượng của cây trồng hữu dụng chẳng hạn bị giảm.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 for example /toán & tin/

chẳng hạn

 for instance /toán & tin/

chẳng hạn (như)

 instance for /toán & tin/

chẳng hạn (như)

 for instance, instance for

chẳng hạn (như)

Từ điển tiếng việt

chẳng hạn

- trgt. Thí dụ như: Anh đi tắm biển, chẳng hạn ở Đồ-sơn hay Sầm-sơn.