Việt
làm khuôn dúc
chế đồng mô
làm bản đúc.
làm khuôn đúc
Đức
matrizieren
matrizieren /vt (in)/
làm khuôn dúc, chế đồng mô, làm bản đúc.
Matrizieren /n -s (in)/
sự] làm khuôn đúc, chế đồng mô, làm bản đúc.