TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chế tạo sẵn

Chế tạo sẵn

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chế tạo sẵn

Precast

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 precast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Komplexmedien sind einfach herzustellen und meist als Fertigmedien erhältlich.

Môi trường dinh dưỡng phức hợp dễ sản xuất và phần lớn được chế tạo sẵn, đầy đủ và có thể đặt mua.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dabei wird an ein Rohrende eine Muffe angeformt, in die das andere Ende gesteckt wird (Bild 2).

Một đầu ống nối được chế tạo sẵn theo dạng ống lồng (khớp nối) để cắm đầu ống khác vào (Hình 2).

Die vorgefertigten Profile müssen die Belastungen aus dem Eigengewicht, der Funktion und den Witterungseinflüssen standhalten.

Các thanh profin chế tạo sẵn phải chịu được tải từ trọng lượng bản thân, chức năng và tác động thời tiết.

Der Glasfalz kann mit Dichtstoffen oder mit vorgefertigten Dichtprofilen gegen eindringendes Regenwasser geschützt werden (Bild 2).

Rãnh đặt kính có thể được bảo vệ chống nước mưa thấm vào bằng các chất bít kín hoặc các đệm bít kín có profin chế tạo sẵn (Hình 2).

Bereits am 28. Mai 1880 meldete die CelluloidNovelty Co. und Celluloid Manufacturing Co. inNew York den Vorschlag an, einen Hohlkörperaus einem vorgefertigten Polymerschlauch zufertigen.

Từ ngày 28 tháng 5 năm 1880, các công tyCelluloid Novelty Co. và Celluloid ManufacturingCo. ở New York đã đăng ký bản quyền phươngpháp sản xuất vật thể rỗng từ ống chất dẻođược chế tạo sẵn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 precast

chế tạo sẵn

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Precast

Chế tạo sẵn

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Precast

Chế tạo sẵn