Việt
Chế tạo sẵn
Anh
Precast
precast
Komplexmedien sind einfach herzustellen und meist als Fertigmedien erhältlich.
Môi trường dinh dưỡng phức hợp dễ sản xuất và phần lớn được chế tạo sẵn, đầy đủ và có thể đặt mua.
Dabei wird an ein Rohrende eine Muffe angeformt, in die das andere Ende gesteckt wird (Bild 2).
Một đầu ống nối được chế tạo sẵn theo dạng ống lồng (khớp nối) để cắm đầu ống khác vào (Hình 2).
Die vorgefertigten Profile müssen die Belastungen aus dem Eigengewicht, der Funktion und den Witterungseinflüssen standhalten.
Các thanh profin chế tạo sẵn phải chịu được tải từ trọng lượng bản thân, chức năng và tác động thời tiết.
Der Glasfalz kann mit Dichtstoffen oder mit vorgefertigten Dichtprofilen gegen eindringendes Regenwasser geschützt werden (Bild 2).
Rãnh đặt kính có thể được bảo vệ chống nước mưa thấm vào bằng các chất bít kín hoặc các đệm bít kín có profin chế tạo sẵn (Hình 2).
Bereits am 28. Mai 1880 meldete die CelluloidNovelty Co. und Celluloid Manufacturing Co. inNew York den Vorschlag an, einen Hohlkörperaus einem vorgefertigten Polymerschlauch zufertigen.
Từ ngày 28 tháng 5 năm 1880, các công tyCelluloid Novelty Co. và Celluloid ManufacturingCo. ở New York đã đăng ký bản quyền phươngpháp sản xuất vật thể rỗng từ ống chất dẻođược chế tạo sẵn.
chế tạo sẵn