Việt
Chốt ép
Chốt áp lực
chốt kẹp
Anh
pressure pin
thrust member
thrust pin
Đức
Druckstück
Druckbolzen
Druckstift
Der Druckbolzen wird entlastet.
Chốt ép được giảm tải.
Die 3 Druckstücke werden gegen den Synchronring gedrückt.
Ba chốt ép bị ép vào vòng đồng tốc.
3 Aussparungen im Synchronring beschränken dessen Verdrehen gegenüber den Druckstücken.
Ba rãnh cắt trên vòng đồng tốc giữ nó không bị quay so với các chốt ép.
Nadelverschlussdüse
Vòi phun kín với chốt ép
Druckstift /m/CT_MÁY/
[EN] pressure pin
[VI] chốt kẹp, chốt ép
pressure pin /cơ khí & công trình/
chốt ép
[EN] thrust member
[VI] Chốt ép
[EN] pressure pin, thrust pin
[VI] Chốt áp lực, chốt ép