Việt
Chủ nghĩa hoài nghi
hoài nghi
đa nghi
thuyết hoài nghi.
Anh
scepticism
Đức
Skeptizismus
Skeptizismus /m =/
1. [tính, thái dộ] hoài nghi, đa nghi; 2. (triết) chủ nghĩa hoài nghi, thuyết hoài nghi.