Việt
chủng đậu
trồng đậu.
Đức
Blatternimpfung
Blatternimpfung /í -, -en/
sự] chủng đậu, trồng đậu.
- đgt. Chích ngưu đậu vào da để phòng ngừa bệnh đậu mùa: Ai cũng được chủng đậu thì làm gì có người rỗ mặt.