TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Streubreite wird durch eine Breitenverstellung im Pulvertrichter bestimmt.

Chiều rộng lớp bột rải xuống được xác định bằng sự điều chỉnh chiều rộng khe thoát của phễu chứa bột.

Beim Kalttauchen wird der zu beschichtende Gegenstand ohne Vorwärmung in die Paste getaucht und nach dem Herausnehmen geliert.

Khi nhúng lạnh, vật thể nhúng không gia nhiệt trước được đưa vào bồn chứa bột nhão và sau khi lấy ra được đưa qua giai đoạn hóa gel.

Es wird die Trägerbahn durch eine Wanne mit Paste niedriger Viskosität gezogen und in der Regel vertikal durch den Gelierkanal gezogen.

Băng nền được kéo xuyên qua một bồn chứa bột nhão có độ nhớt thấp và thông thường được kéo theo chiều thẳng đứng xuyên qua kênh hóa gel.