TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chiến dịch tuyên truyền

Chiến dịch tuyên truyền

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chiến dịch tuyên truyền

Public campaigns

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Đức

chiến dịch tuyên truyền

Indoktrination

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Indoktrination /[indoktrina'tsio:n], die; - en (bes. Politik abwertend)/

chiến dịch tuyên truyền;

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Chiến dịch tuyên truyền

Chiến dịch tuyên truyền

Public campaigns