Chuyên ngành CN Hóa (nnt) |
Ermittlung der Förderhöhe HA |
Xác định chiều cao áp lực HA |
Geodätische Förderhöhe in m |
Chiều cao áp lực địa hình [m] |
Förderhöhe der Anlage in m |
Chiều cao áp lực dàn máy [m] |
Förderhöhe der Pumpe in m |
Chiều cao áp lực máy bơm [m] |
Förderhöhe der Anlage in m |
Chiều cao áp lực của dàn máy [m] |