Việt
Chiều dài cơ sở
Anh
wheelbase
wheel base
Đức
Radstand
18.5.1 Radstand
18.5.1 Chiều dài cơ sở
Ein kürzerer Radstand bewirkt eine größere Wendigkeit des Fahrzeuges, ein längerer verbessert den Geradeauslauf und das Gierverhalten (Schleuderverhalten) des Fahrzeuges.
Chiều dài cơ sở ngắn có tác dụng làm cho xe dễ lái và cơ động hơn. Tăng chiều dài cơ sở giúp cải thiện sự ổn định hướng chuyển động của xe và tính năng xoay (tính năng trượt bánh) của xe.
Der Radstand ist der Abstand zwischen den Radmitte der Vorder- und der Hinterräder (Bild 1).
Chiều dài cơ sở của xe là khoảng cách từ tâm bánh xe trước đến tâm bánh xe sau (Hình 1).
Sie wird definiert als das Produkt aus der Spurweite und dem Radstand.
Diện tích hình chiếu bằng của xe được định nghĩa là tích số của chiều dài cơ sở và chiều rộng cơ sở.
Am Fahrwerk: Radversatz hinten, Radstandsdifferenz, Seitenversatz rechts und links, Spurweitendifferenz, Achsversatz.
Ở khung gầm: Góc lệch bánh sau, sai lệch khoảng cách trục, độ lệch hông bên phải và bên trái, sai lệch chiều rộng cơ sở, độ lệch chiều dài cơ sở.
wheel base /xây dựng/
chiều dài cơ sở
wheel base /ô tô/
Là khoảng cách giữa trục trước và trục sau.
[EN] wheelbase
[VI] Chiều dài cơ sở