TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chiều dài khuếch tán

Chiều dài khuếch tán

 
Thuật ngữ Năng Lượng Mặt Trời Việt-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

khoảng khuếch tán

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

chiều dài khuếch tán

diffusion length

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

diffusion distance

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bulk lifetime

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Chiều dài khuếch tán

bulk lifetime (of minority carriers)

Khoảng cách qua đó mật độ của phần tử mang điện tích thứ yếu giảm đi e lần so với mật độ ban đầu, trong quá trình chúng khuếch tán trong chất bán dẫn đồng nhất.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

diffusion length

chiều dài khuếch tán

diffusion distance

chiều dài khuếch tán, khoảng khuếch tán

Thuật ngữ Năng Lượng Mặt Trời Việt-Việt

Chiều dài khuếch tán

Khoảng cách trung bình mà một điện tử hoặc lỗ trống tự do di chuyển trước khi tái liên kết với lỗ trống hoặc điện tử khác.