TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chiều dòng điện

Chiều dòng điện

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

chiều dòng điện

Current direction

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

 current direction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chiều dòng điện

Stromrichtung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Stromrichtung

Chiều dòng điện

Technische Stromrichtung.

Chiều dòng điện kỹ thuật.

Stromwendung (Kommutation).

Đảo chiều dòng điện (chuyển mạch).

Betrachtet man die Stromrichtung im Verbraucher­ widerstand R, so ist sie in beiden Fällen gleich.

Nếu xét chiều dòng điện trong điện trở tiêu thụ R1, ta thấy chiều dòng điện trong hai trường hợp là giống nhau.

Je nach der Stromrichtung in der Leiterschleife entsteht ein links- bzw. rechtsdrehendes Moment (Bild 3).

Tùy theo chiều dòng điện trong cuộn dây ta có momen quay sang trái hay sang phải (Hình 3).

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Stromrichtung

[EN] current direction

[VI] Chiều dòng điện

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

current direction

chiều dòng điện

 current direction /điện/

chiều dòng điện

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stromrichtung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] current direction

[VI] chiều dòng điện

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Stromrichtung

[EN] Current direction

[VI] Chiều dòng điện