Việt
Chiều dòng điện
Anh
Current direction
current direction
Đức
Stromrichtung
Technische Stromrichtung.
Chiều dòng điện kỹ thuật.
Stromwendung (Kommutation).
Đảo chiều dòng điện (chuyển mạch).
Betrachtet man die Stromrichtung im Verbraucher widerstand R, so ist sie in beiden Fällen gleich.
Nếu xét chiều dòng điện trong điện trở tiêu thụ R1, ta thấy chiều dòng điện trong hai trường hợp là giống nhau.
Je nach der Stromrichtung in der Leiterschleife entsteht ein links- bzw. rechtsdrehendes Moment (Bild 3).
Tùy theo chiều dòng điện trong cuộn dây ta có momen quay sang trái hay sang phải (Hình 3).
[EN] current direction
[VI] Chiều dòng điện
chiều dòng điện
current direction /điện/
Stromrichtung /f/KT_ĐIỆN/
[VI] chiều dòng điện
[EN] Current direction