Việt
Chuỗi điều khiển
vòng điều khiển mở
Anh
open control loop
Open-loop controlled sequence/path
control string
control sequence
Đức
Steuerkette
Steuerkette (Bild 1).
Chuỗi điều khiển hở (Hình 1).
Die Steuerkette wird unterteilt in Steuereinrichtung und Steuerstrecke.
Chuỗi điều khiển hở bao gồm thiết bị điều khiển và đối tượng điều khiển (tuyến điều khiển).
Bestandteile von Steuerketten
Thành phần của chuỗi điều khiển
Blockschaltplan einer Steuerkette
Sơ đồ khối của chuỗi điều khiển
Deshalb spricht man von einer Steuerkette oder von einem offenen Wirkungsablauf.
Do đó, người ta gọi là một chuỗi điều khiển hay trình tự tác động mở.
[EN] open control loop
[VI] Chuỗi điều khiển, vòng điều khiển mở
control string /toán & tin/
chuỗi điều khiển
control sequence /toán & tin/
[EN] Open-loop controlled sequence/path
[VI] Chuỗi điều khiển