TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chu trình nước

Chu trình nước

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

vòng tuần hoàn nước

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

chu trình nước

Water cycle

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

water cycle/circulation

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

chu trình nước

Wasserkreislauf

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Beschreiben Sie den Wasserkreislauf der Erde.

Mô tả các chu trình nước của trái đất.

Wasserverteilung und Wasserkreislauf (Bild 1).

Sự phân phối nước và chu trình nước (Hình 1).

In die Stoffkreisläufe und in den Wasserkreislauf der Erde eingebunden, sind sie mitverantwortlich für das Klima der Erde, stellen die Produktionsgrundlage für die Land- und Forstwirtschaft dar und sichern so die menschliche Ernährung.

Nó có quan hệ hữu cơ với các chu trình chất và chu trình nước nên cũng ảnh hưởng đến khí hậu địa cầu, là nền tảng của việc sản xuất nông lâm nghiệp và như vậy nó bảo đảm thực phẩm cho con người.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Wasserkreislauf

[EN] water cycle/circulation

[VI] chu trình nước, vòng tuần hoàn nước

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Wasserkreislauf

[EN] Water cycle

[VI] Chu trình nước