Việt
Chu trình nước
vòng tuần hoàn nước
Anh
Water cycle
water cycle/circulation
Đức
Wasserkreislauf
Beschreiben Sie den Wasserkreislauf der Erde.
Mô tả các chu trình nước của trái đất.
Wasserverteilung und Wasserkreislauf (Bild 1).
Sự phân phối nước và chu trình nước (Hình 1).
In die Stoffkreisläufe und in den Wasserkreislauf der Erde eingebunden, sind sie mitverantwortlich für das Klima der Erde, stellen die Produktionsgrundlage für die Land- und Forstwirtschaft dar und sichern so die menschliche Ernährung.
Nó có quan hệ hữu cơ với các chu trình chất và chu trình nước nên cũng ảnh hưởng đến khí hậu địa cầu, là nền tảng của việc sản xuất nông lâm nghiệp và như vậy nó bảo đảm thực phẩm cho con người.
[EN] water cycle/circulation
[VI] chu trình nước, vòng tuần hoàn nước
[EN] Water cycle
[VI] Chu trình nước