TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beispiel: An einer Hauptverkehrsstraße beträgt der Außenlärm 70 dB.

Thí dụ: Ở một con đường giao thông chính có âm lượng là 70 dB.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Hier schwenkt eine Straße ohne erkennbaren Grund nach Osten.

Chỗ này, một con đường ngoặt về hướng đông mà không rõ vì sao.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Here, a street veers east for no obvious reason.

Chỗ này, một con đường ngoặt về hướng đông mà không rõ vì sao.

Now they stand quietly as the line creeps forward through immaculate streets.

Giờ đây họ kiên nhẫn xếp hàng, chậm chạp nhích dần trên những con đường tuyệt hảo.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Ihre Vermehrung erfolgt ungeschlechtlich durch einfache Zweiteilung.

Sinh sản theo con đường vô tính do phân đôi.