Chuyên ngành chất dẻo (nnt) |
Beispiel: An einer Hauptverkehrsstraße beträgt der Außenlärm 70 dB. |
Thí dụ: Ở một con đường giao thông chính có âm lượng là 70 dB. |
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt) |
Hier schwenkt eine Straße ohne erkennbaren Grund nach Osten. |
Chỗ này, một con đường ngoặt về hướng đông mà không rõ vì sao. |
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt) |
Here, a street veers east for no obvious reason. |
Chỗ này, một con đường ngoặt về hướng đông mà không rõ vì sao. |
Now they stand quietly as the line creeps forward through immaculate streets. |
Giờ đây họ kiên nhẫn xếp hàng, chậm chạp nhích dần trên những con đường tuyệt hảo. |
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt) |
Ihre Vermehrung erfolgt ungeschlechtlich durch einfache Zweiteilung. |
Sinh sản theo con đường vô tính do phân đôi. |