TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Suppose that people live forever.

Giả sử rằng con người sống hoài, sống mãi.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das Toxin ist für den Menschen ungiftig.

Đối với con người độc tố không hại.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Mensch

Con người

Befehlsgeber: Mensch. Energiegeber: Mensch

Phát lệnh: Con người. Cung cấp năng lượng: Con người

:: Vom Menschen verursachte Einflüsse.

:: Ảnh hưởng do con người gây ra.