TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein Spatz flattert.

Một con chim sẻ vỗ cánh.

Ein Vogel hat sich auf einem Baum niedergelassen.

Một con chim đáp xuống cây.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A sparrow flutters.

Một con chim sẻ vỗ cánh.

One bird has alighted in a tree.

Một con chim đáp xuống cây.

The bird hops back to the lower branch.

Con chim nhảy trở lại cái cành thấp.