Ein Fischadler, der am Himmel schwebt, mit gespreizten Schwingen, zwischen deren Federn die Strahlen der Sonne aufscheinen. |
Một con chim ưng săn cá sải rộng cánh lượn trên bầu trời, lồng ánh lên trong nắng. |
An osprey framed in the sky, its wings outstretched, the sun rays piercing between feathers. |
Một con chim ưng săn cá sải rộng cánh lượn trên bầu trời, lồng ánh lên trong nắng. |