TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Schweißvorgang: Die Andruckrolle (Bild 2) sorgt für die Fixierung der Fügeteile und für die Zufuhr des Schweißzusatzwerkstoffes an die Schweißstelle.

Quá trình hàn: Con lăn ép (Hình 2) có nhiệm vụ giữ chặt các phần được ghép nối và dẫn chất phụ gia hàn vào mối hàn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Andrückrollen

Con lăn ép

Die zumSchweißen nötige Kraft wird in diesem Fall mit einer Andruckrolle (Bild 2) erzeugt.

Lực hàn cần thiết trong trườnghợp này được tạo ra bằng một con lăn ép (Hình 2).