TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In den Augen eines beliebigen Menschen stellt sich die Szene jedoch ganz anders dar.

Nhưng trong con mắt của một người bất kì nào đó, cảnh tượng diễn ra khác hẳn.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

But seen through the eyes of any one person the scene is quite different.

Nhưng trong con mắt của một người bất kì nào đó, cảnh tượng diễn ra khác hẳn.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Da betrachtete es die Königin mit grausigen Blicken und lachte überlaut und sprach:

Hoàng hậu nhìn cô với con mắt gườm gườm, rồi cười khanh khách và nói:-

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Augenschlaufe

Móc quai hình con mắt

Parallelschlaufen können höhere Kräfte als Augenschlaufen übertragen.

Móc quai song song có thể truyền lực cao hơn móc quai hình con mắt.