TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Grundform der Werkzeugschneide zur spanenden Formung ist der Keil (Schneidkeil).

Dạng cơ bản của dụng cụ cắt tạo hình có phoi là con nêm (nêm cắt).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Heizkeilschweißen

Hàn với con nêm nung

wechselbarer Radiuseinsatz

Con nêm, có thể thay đổi bán kính uốn gấp

Das keilförmige Heizelement plastifiziert die Folien im überlappten Bereich.

Phần tử nung có dạng con nêm làm hóa dẻo màng trong phạm vi xếp chồng lên nhau.

Das maschinelle Warmgas-Überlappschweißen ist ein Alternativverfahren zum Heizkeilschweißen.

Hàn chồng mí với khí nóng bằng máy là giải pháp thay thế cho phương pháp hàn với con nêm nung nóng.