Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt) |
Grundform der Werkzeugschneide zur spanenden Formung ist der Keil (Schneidkeil). |
Dạng cơ bản của dụng cụ cắt tạo hình có phoi là con nêm (nêm cắt). |
Chuyên ngành chất dẻo (nnt) |
Heizkeilschweißen |
Hàn với con nêm nung |
wechselbarer Radiuseinsatz |
Con nêm, có thể thay đổi bán kính uốn gấp |
Das keilförmige Heizelement plastifiziert die Folien im überlappten Bereich. |
Phần tử nung có dạng con nêm làm hóa dẻo màng trong phạm vi xếp chồng lên nhau. |
Das maschinelle Warmgas-Überlappschweißen ist ein Alternativverfahren zum Heizkeilschweißen. |
Hàn chồng mí với khí nóng bằng máy là giải pháp thay thế cho phương pháp hàn với con nêm nung nóng. |