TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cuộc gọi đến

Cuộc gọi đến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cuộc gọi đến

Incoming Call

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

terminating call

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 terminating call

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 incoming call

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Incoming Call

Cuộc gọi đến (X.25)

incoming call

cuộc gọi đến

terminating call

cuộc gọi đến

Incoming Call /điện lạnh/

Cuộc gọi đến (X.25)

incoming call /điện lạnh/

cuộc gọi đến

 terminating call /điện lạnh/

cuộc gọi đến

 incoming call /toán & tin/

cuộc gọi đến

 Incoming Call /điện tử & viễn thông/

Cuộc gọi đến (X.25)