TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dây thép cán

dây thép cán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dây thép cán

rolled wire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rolled wire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bei Walzdraht-Stählen ist das C durch ein D ersetzt (z. B. D 8).

Đối với dây thép cán, chữ C được thay thế bằng chữ D (T.d. D 8).

C bzw. GC (für Stahl, der zur Herstellung von Stahlformguss vorgesehen ist), nachgestellt eventuell ein Kennbuchstabe für den vorgesehenen Verwendungszweck entsprechend den Vorschriften der Erzeugnisnorm (z. B. D: Verwendung für Walzdraht)

C hoặc GC (đối với thép dùng để chế tạo thép đúc khuôn), theo sau là một mẫu tự để chi mục đích sử dụng tương ứng với quy định của chuẩn về sản phẩm (T.d. D: Ứng dụng cho dây thép cán)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rolled wire

dây thép cán

 rolled wire /xây dựng/

dây thép cán

 rolled wire

dây thép cán